--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại hồng phúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại hồng phúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại hồng phúc
Your browser does not support the audio element.
+
Great blessing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại hồng phúc"
Những từ có chứa
"đại hồng phúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
đại hồng phúc
:
Great blessing
+
segregation
:
sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệtracial segregation sự phân biệt chủng tộc
+
dixie land
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)
+
committal service
:
nghi thức tang lễ (nghi thức tiễn đưa)the committal service will be held next Mondaynghi thức tang lễ sẽ được tổ chức vào ngày thứ hai tới.
+
lạ lùng
:
strange, extraordinary